Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Burundi Thành tích theo câu lạc bộCâu lạc bộ | Thành phố | Số danh hiệu | Danh hiệu gần đây nhất |
---|---|---|---|
Vital'O FC [includes TP Bata] | Bujumbura | 20 | 2015–16 |
Inter FC | Bujumbura | 9 | 1989 |
Maniema FC [includes Fantastique] | Bujumbura | 7 | 1997 |
AS Inter Star | Bujumbura | 4 | 2008 |
Athlético Olympic FC | Bujumbura | 2 | 2010–11 |
Prince Louis FC | Bujumbura | 2 | 2001 |
Stella Matutina FC | Bujumbura | 2 | 1964 |
LLB Académic FC | Bujumbura | 1 | 2013–14 |
Flambeau de l'Est | Ruyigi | 1 | 2012–13 |
Muzinga FC | Bujumbura | 1 | 2002 |
Sports Dynamic | Bujumbura | 1 | 1972 |
Espoir FC | Bujumbura | 1 | 1969 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Burundi Thành tích theo câu lạc bộLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Burundi http://www.fifa.com/associations/association=bdi/n... http://www.rsssf.com/tablesb/buruchamp.html http://footforpeoples.ucoz.org/index/burundi_leagu...